The stink of garbage filled the air.
Dịch: Mùi hôi thối của rác thải tràn ngập không khí.
His behavior stinks.
Dịch: Hành vi của anh ta thật đáng ghét.
mùi hôi thối
mùi xú uế
mùi
sự hôi thối
bốc mùi hôi thối
hôi thối
19/12/2025
/haɪ-nɛk ˈswɛtər/
tuân thủ quy định
trống khung
mua theo lố
Lấy khách hàng làm trung tâm
trụ trì
gỡ lỗi
Kỹ năng lái xe
Dung dịch muối