The stink of garbage filled the air.
Dịch: Mùi hôi thối của rác thải tràn ngập không khí.
His behavior stinks.
Dịch: Hành vi của anh ta thật đáng ghét.
mùi hôi thối
mùi xú uế
mùi
sự hôi thối
bốc mùi hôi thối
hôi thối
17/12/2025
/ɪmˈprɛsɪv ˈɡræfɪks/
Nhân viên nhập dữ liệu
Liên hệ khẩn trương
đại diện lâm thời
môi trường tỉnh
tài liệu giải thích
bối rối, lúng túng
Thế hệ cợt nhả
không hối hận