The ritualistic practices of the community are deeply rooted in their culture.
Dịch: Các nghi thức nghi lễ của cộng đồng gắn liền với văn hóa của họ.
She performed a ritualistic dance during the ceremony.
Dịch: Cô ấy đã thực hiện một điệu nhảy nghi lễ trong buổi lễ.
Danh tính nhóm, nhận diện của một nhóm người dựa trên các đặc điểm chung về văn hóa, giá trị hoặc mục tiêu