He sustained a cerebral injury in the accident.
Dịch: Anh ấy đã bị chấn thương não trong vụ tai nạn.
Cerebral injuries can lead to long-term cognitive effects.
Dịch: Chấn thương não có thể dẫn đến các tác động nhận thức lâu dài.
chấn thương não
chấn thương đầu
não lớn
làm bị thương
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
Nước trái cây nghiền
quốc gia đích
Lướt internet
xe nhà di động
hiểu và hỗ trợ bạn
dụng cụ ngoài trời
giải quyết hòa bình
Động vật lớn