The central bank regulates the money supply.
Dịch: Ngân hàng trung ương điều chỉnh nguồn cung tiền.
The central bank's decisions impact the economy significantly.
Dịch: Các quyết định của ngân hàng trung ương ảnh hưởng lớn đến nền kinh tế.
quyền lực tiền tệ
ngân hàng dự trữ
ngân hàng trung ương
tập trung
21/07/2025
/ˈmjuːzɪkəl ˈkwɒləti/
da bóng
giặt tại chỗ
tương tự
lý do vì sao
khinh thường
Ngôn ngữ học tiếng Anh
chịu trận, hứng chịu chỉ trích
những đồng nghiệp đáng quý