The statement was clear and concise.
Dịch: Tuyên bố đó rõ ràng và ngắn gọn.
She made a statement about the company's future.
Dịch: Cô ấy đã đưa ra một tuyên bố về tương lai của công ty.
tuyên bố
khẳng định
nêu rõ
12/09/2025
/wiːk/
cá ngựa
điều tra ban đầu
khu giặt ủi
Ghép thận
chiến dịch chống gian lận
Sự bằng phẳng, phẳng lì
Các nguyên tắc thiết kế
các loài thực vật bản địa