The statement was clear and concise.
Dịch: Tuyên bố đó rõ ràng và ngắn gọn.
She made a statement about the company's future.
Dịch: Cô ấy đã đưa ra một tuyên bố về tương lai của công ty.
tuyên bố
khẳng định
nêu rõ
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
thời gian bắt đầu ca làm việc
những câu chuyện tương tự
thực hành tổng quát
sơ đồ
khủng hoảng truyền thông
cơ quan thông tin
Màu ô liu
Hiệu quả quản lý