She showed great reluctance to accept the job offer.
Dịch: Cô ấy thể hiện sự miễn cưỡng lớn khi chấp nhận lời mời làm việc.
His reluctance to speak in public was evident.
Dịch: Sự miễn cưỡng của anh ấy khi nói trước công chúng là rõ ràng.
Aramaic là một ngôn ngữ Semitic cổ thuộc về nhóm ngôn ngữ của người Do Thái, được sử dụng trong nhiều văn bản tôn giáo và lịch sử.