Chất làm đặc hoặc làm đặc lại, thường được sử dụng để tăng độ nhớt của dung dịch hoặc chất lỏng, Chất làm nhớt trong mỹ phẩm hoặc thuốc mỡ, Chất phụ gia trong ngành công nghiệp thực phẩm
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
verb
become popular
/bɪˈkʌm ˈpɒpjʊlər/
trở nên phổ biến, trở nên nổi tiếng
noun
algorithmic task
/ˌælɡəˈrɪðəmɪk tɑːsk/
công việc thuật toán
verb
meet
/miːt/
gặp gỡ
noun
fresh link
/frɛʃ lɪŋk/
liên kết mới
noun
cardinal
/ˈkɑːrdɪnl/
hồng y
noun
emergency shelter
/ɪˈmɜːrdʒənsi ˈʃɛltər/
nơi trú ẩn khẩn cấp
noun
color harmony
/ˈkʌlər ˈhɑːr.məni/
hài hòa màu sắc
noun
Dan Bau
/dan bɑːu/
Đàn bầu, một loại nhạc cụ truyền thống của Việt Nam.