The harvesting of organs is strictly regulated.
Dịch: Việc khai thác nội tạng được quy định rất chặt chẽ.
He was accused of involvement in the harvesting of organs.
Dịch: Anh ta bị cáo buộc có liên quan đến việc khai thác nội tạng.
bộ phim có sự theo đuổi và yêu thích đặc biệt của một nhóm người, thường vượt ra ngoài phạm vi thương mại để trở thành biểu tượng văn hóa