He decided to re-enlist for another tour of duty.
Dịch: Anh ấy quyết định tái nhập ngũ cho một nhiệm vụ khác.
Many soldiers re-enlist after their initial commitment is over.
Dịch: Nhiều binh sĩ tái nhập ngũ sau khi cam kết ban đầu của họ kết thúc.
tái nhập ngũ
sự tái nhập ngũ
07/11/2025
/bɛt/
khoét tường
Những gương mặt gia đình Việt Nam
cửa cuốn
Phong cách giao tiếp
món ăn ưa thích
nợ
thiết bị giám sát
tinh tế ghi điểm