I need a piece of cardboard to make a sign.
Dịch: Tôi cần một mảnh bìa cứng để làm một cái biển.
The package was made of cardboard.
Dịch: Gói hàng được làm bằng bìa cứng.
giấy bìa
thẻ
hộp bìa cứng
đóng bìa cứng
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
phẫu thuật nâng cơ mặt
Chứng chỉ tốt nghiệp tạm thời
lưu trữ ảnh
cơ quan cấp bằng sáng chế
Nhà đơn lập
thiếu cẩn thận, bất cẩn
sự say xỉn, sự say thuốc
cánh đồng cỏ