the judicial system
Dịch: hệ thống tư pháp
judicial review
Dịch: xem xét tư pháp
pháp lý
hệ thống tư pháp
thẩm phán
ngành tư pháp
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
quần áo thể dục
thể hiện chính kiến
tát
trường hợp số tiến hơn 20 từ
hạng phổ thông
chinh chiến tại
Rút thăm
huy chương bạc SEA Games