Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "củ cải"

noun
fiery radish
/ˈfaɪəri ˈrædɪʃ/

củ cải ớt

noun
turnip cake
/ˈtɜːrnɪp keɪk/

bánh củ cải

noun
japanese radish
/ˈdʌɪ.kɒn/

củ cải Nhật Bản

noun
beet tops
/biːt tɑps/

các lá củ cải đường

noun
chinese radish cake
/ˈʧaɪnɪz ˈrædɪʃ keɪk/

Bánh củ cải

noun
radish cake
/ˈrædɪʃ keɪk/

bánh củ cải

noun
turnip greens
/ˈtɜrnɪp ɡriːnz/

rau củ cải

noun
daikon
/ˈdaɪ.kɒn/

củ cải trắng

noun
saccharose
/ˈsæk.ə.roʊs/

saccharose là một loại đường, thường được tìm thấy trong thực vật, đặc biệt là trong mía và củ cải đường.

noun
spicy radish
/ˈspaɪsi ˈreɪdɪʃ/

củ cải cay

noun
rutabaga
/ˈruːtəˌbeɪɡə/

củ cải đường

noun
fermented radish
/fərˈmɛntɪd ˈreɪdɪʃ/

củ cải muối

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

06/11/2025

completely natural

/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/

hoàn toàn tự nhiên, tự nhiên 100%, thiên nhiên

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY