I made a delicious soup with rutabaga.
Dịch: Tôi đã nấu một món súp ngon với củ cải đường.
Rutabaga is a root vegetable that can be roasted.
Dịch: Củ cải đường là một loại rau củ có thể nướng.
củ cải đường
củ cải
rau củ
28/07/2025
/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/
Bệnh thối quả California
nơi, chỗ, chỗ nào
Luật pháp của địa phương
Thị phần giao dịch
Kinh doanh quý I
bản lề cổng
cây thuốc
Sinh đôi