She added fiery radish to the salad for extra spice.
Dịch: Cô ấy thêm củ cải ớt vào salad để tăng vị cay.
The fiery radish is popular in Vietnamese cuisine for its fiery flavor.
Dịch: Củ cải ớt được ưa chuộng trong ẩm thực Việt Nam vì vị cay của nó.
một thiết bị hoặc công cụ nhỏ, thường là mới hoặc phức tạp, được sử dụng cho một mục đích cụ thể