verb
Devote to the award
Cống hiến cho giải thưởng
verb
Dedicate oneself to the award
/ˈdɛdɪkeɪt wʌnˈsɛlf tuː ði əˈwɔːrd/ Cống hiến hết mình cho giải thưởng
verb
contribute to the country
/kənˈtrɪbjuːt tuː ðə ˈkʌntri/ cống hiến cho nước nhà
verb
Contribute to the community
/kənˈtrɪbjuːt tə ðə kəˈmjuːnɪti/ cống hiến cho cộng đồng
verb
dedicate oneself to work
/ˈdedɪkeɪt wʌnˈself tuː wɜːrk/ cống hiến hết mình cho công việc
noun
devotion
sự cống hiến, lòng tận tụy