Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "cống hiến"

verb
contribute effort
/kənˈtrɪbjuːt ˈefərt/

cống hiến sức lực

verb
Devote to the award
/dɪˈvoʊt tuː ðə əˈwɔːrd/

Cống hiến cho giải thưởng

verb
Dedicate oneself to the award
/ˈdɛdɪkeɪt wʌnˈsɛlf tuː ði əˈwɔːrd/

Cống hiến hết mình cho giải thưởng

verb
contribute to the country
/kənˈtrɪbjuːt tuː ðə ˈkʌntri/

cống hiến cho nước nhà

verb
Contribute to the community
/kənˈtrɪbjuːt tə ðə kəˈmjuːnɪti/

cống hiến cho cộng đồng

verb
dedicate to
/ˈdɛdɪkeɪt tuː/

cống hiến cho

verb
dedicate oneself to work
/ˈdedɪkeɪt wʌnˈself tuː wɜːrk/

cống hiến hết mình cho công việc

verb phrase
Contribute silently
/ˈsaɪlənt ˌkɒntrɪˈbjuːʃən/

Âm thầm cống hiến

verb
dedicate oneself
/ˈdɛdɪkeɪt wʌnˈsɛlf/

cống hiến bản thân

noun
devotion
/dɪˈvoʊʃən/

sự cống hiến, lòng tận tụy

verb
devote
/dɪˈvoʊt/

cống hiến

noun
professional dedication
/prəˈfɛʃənl ˌdɛdɪˈkeɪʃən/

sự cống hiến nghề nghiệp

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

26/07/2025

check the details

/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/

kiểm tra chi tiết, xem xét kỹ các chi tiết, rà soát thông tin

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY