Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "cầy"

noun
pepper spray
/ˈpepər spreɪ/

Bình xịt hơi cay

noun
decayed fruit
/dɪˈkeɪd fruːt/

hoa quả bị thối rữa

noun
pungency
/ˈpʌndʒənsi/

Sự cay nồng, tính chất cay nồng

noun phrase
poignant recollections
/ˈpɔɪnjənt ˌrɛkəˈlɛkʃənz/

những kỷ niệm sâu sắc/những hồi ức cay đắng

noun
Decaying fruit
/dɪˈkeɪɪŋ fruːt/

Trái cây đang phân hủy

adjective
bittersweet
/ˌbɪtərˈswiːt/

vừa ngọt ngào vừa cay đắng

verb
Experience bitterness
/ɪkˈspɪriəns ˈbɪtərnəs/

Trải qua cay đắng

noun phrase
The taste of life
/ˈteɪst əv laɪf/

vị chua cay mặn ngọt

noun
Spicy Stir-fried Pig Intestines
/spaɪsiː stɜːr fraɪd pɪɡ ɪnˈtɛstɪnz/

bì lợn xào cay

adjective
pungent
/ˈpʌndʒənt/

cay nồng

noun
bitter failure
/ˈbɪtər ˈfeɪljər/

thất bại cay đắng

adjective
poignant
/ˈpɔɪnjənt/

cay đắng, sâu sắc

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

07/08/2025

localization

/ˌloʊ.kə.lɪˈzeɪ.ʃən/

Sự điều chỉnh hoặc thay đổi một cái gì đó để phù hợp với một địa điểm, văn hóa hoặc ngữ cảnh cụ thể., Sự điều chỉnh để phù hợp với văn hóa, Sự thích ứng với địa phương

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY