The old photograph triggered poignant recollections of her childhood.
Dịch: Bức ảnh cũ gợi lại những kỷ niệm sâu sắc về thời thơ ấu của cô.
He shared poignant recollections of his time in the war.
Dịch: Ông chia sẻ những hồi ức đau lòng về thời gian ông tham gia chiến tranh.
một loại bột hoặc hỗn hợp được làm từ khoai lang nghiền