noun
bittersweet moment
khoảnh khắc vừa ngọt ngào vừa cay đắng
noun
bittersweet experience
/ˌbɪtərˈswiːt ɪkˈspɪəriəns/ trải nghiệm cay đắng ngọt ngào
noun
pungency
Sự cay nồng, tính chất cay nồng
noun phrase
poignant recollections
/ˈpɔɪnjənt ˌrɛkəˈlɛkʃənz/ những kỷ niệm sâu sắc/những hồi ức cay đắng
adjective
bittersweet
vừa ngọt ngào vừa cay đắng
noun
breast implant complication
/brest ɪmˈplænt ˌkɒmplɪˈkeɪʃən/ biến chứng cấy ghép vú
noun
hair graft accuracy
độ chính xác của việc cấy tóc