Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "cảnh báo"

noun
urgent alert
/ˈɜːrdʒənt əˈlɜːrt/

cảnh báo khẩn cấp

noun
warning with fine
/ˈwɔːrnɪŋ wɪθ faɪn/

cảnh báo kèm phạt tiền

noun
Grave warning
/ɡreɪv ˈwɔːrnɪŋ/

Lời cảnh báo nghiêm trọng

verb
honk a warning
/hɑːŋk ə ˈwɔːrnɪŋ/

bóp còi cảnh báo

noun
phishing alert
/ˈfɪʃɪŋ əˈlɜːrt/

cảnh báo lừa đảo trực tuyến

noun
red card warning
/rɛd kɑːrd ˈwɔːrnɪŋ/

cảnh báo thẻ đỏ

noun
risk warning
/rɪsk ˈwɔːrnɪŋ/

cảnh báo nguy cơ

noun
Emergency triangle
/ɪˈmɜːrdʒənsi ˈtraɪæŋɡl/

Biển cảnh báo nguy hiểm (hình tam giác)

adjective
unwarned
/ʌnˈwɔːrnd/

không được cảnh báo

verb phrase
no warning
/noʊ ˈwɔːrnɪŋ/

không đặt cảnh báo

noun
weather warning
/ˈweðər ˈwɔːrnɪŋ/

cảnh báo thời tiết

noun
emergency alert
/ɪˈmɜːrdʒənsi əˈlɜːrt/

cảnh báo khẩn cấp

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

23/09/2025

unwillingness

/ʌnˈwɪlɪŋnəs/

sự không sẵn lòng, sự không muốn, tính không sẵn lòng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY