Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "cảnh báo"

noun
weather warning
/ˈweðər ˈwɔːrnɪŋ/

cảnh báo thời tiết

noun
emergency alert
/ɪˈmɜːrdʒənsi əˈlɜːrt/

cảnh báo khẩn cấp

noun
warning message
/ˈwɔːrnɪŋ ˈmɛsɪdʒ/

tin nhắn cảnh báo

verb
issue a critical alert
/ˈɪʃuː ə ˈkrɪtɪkəl əˈlɜːrt/

phát cảnh báo quan trọng

noun phrase
Warning to candidates
/ˈwɔːrnɪŋ tuː ˈkændɪdeɪts/

Cảnh báo thí sinh

noun
warning signal
/ˈwɔːrnɪŋ ˈsɪɡnəl/

tín hiệu cảnh báo

noun
fraud alert
/frɔːd əˈlɜːrt/

cảnh báo gian lận

noun
security alert
/sɪˈkjʊərɪti əˈlɜːrt/

cảnh báo an ninh

noun
Severe weather alert
/sɪˈvɪər ˈwɛðər əˈlɜrt/

Cảnh báo thời tiết khắc nghiệt

verb
Meteorological agency warns
/ˌmiːtiərəˈlɒdʒɪkəl ˈeɪdʒənsi wɔːrnz/

Cơ quan khí tượng cảnh báo

noun
early warning
/ˈɜːrli ˈwɔːrnɪŋ/

cảnh báo sớm

noun
warning bell
/ˈwɔːrnɪŋ bɛl/

hồi chuông cảnh báo

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

15/06/2025

natural tone

/ˈnæʧərəl toʊn/

giọng tự nhiên, giọng nói tự nhiên, âm điệu tự nhiên

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY