Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "cảnh báo"

verb
honk a warning
/hɑːŋk ə ˈwɔːrnɪŋ/

bóp còi cảnh báo

noun
phishing alert
/ˈfɪʃɪŋ əˈlɜːrt/

cảnh báo lừa đảo trực tuyến

noun
red card warning
/rɛd kɑːrd ˈwɔːrnɪŋ/

cảnh báo thẻ đỏ

noun
risk warning
/rɪsk ˈwɔːrnɪŋ/

cảnh báo nguy cơ

noun
Emergency triangle
/ɪˈmɜːrdʒənsi ˈtraɪæŋɡl/

Biển cảnh báo nguy hiểm (hình tam giác)

adjective
unwarned
/ʌnˈwɔːrnd/

không được cảnh báo

verb phrase
no warning
/noʊ ˈwɔːrnɪŋ/

không đặt cảnh báo

noun
weather warning
/ˈweðər ˈwɔːrnɪŋ/

cảnh báo thời tiết

noun
emergency alert
/ɪˈmɜːrdʒənsi əˈlɜːrt/

cảnh báo khẩn cấp

noun
warning message
/ˈwɔːrnɪŋ ˈmɛsɪdʒ/

tin nhắn cảnh báo

verb
issue a critical alert
/ˈɪʃuː ə ˈkrɪtɪkəl əˈlɜːrt/

phát cảnh báo quan trọng

noun phrase
Warning to candidates
/ˈwɔːrnɪŋ tuː ˈkændɪdeɪts/

Cảnh báo thí sinh

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

03/08/2025

headmaster

/ˈhɛdˌmɑːstər/

hiệu trưởng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY