The system proceeds with no warning.
Dịch: Hệ thống tiếp tục hoạt động mà không có cảnh báo.
They proceeded with the task, no warning was issued.
Dịch: Họ tiếp tục công việc, không có cảnh báo nào được đưa ra.
không được cảnh báo
không có báo động
cảnh báo
04/07/2025
/æt ə lɒs/
báo cáo mới
hình tròn trang trí
Người nghèo
Quản lý đổi mới
tiệc sinh nhật sang trọng
làm tốt lắm
những thiếu sót trong chính sách
xấu hổ tột độ