Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "bust"

noun
Combustible hazard
/kəmˈbʌstɪbəl ˈhæzərd/

Mối nguy dễ cháy

noun
Combustibility
/kəmˌbʌstəˈbɪləti/

Tính dễ cháy

noun
blockbuster screenplay
/ˈblɒkˌbʌstər ˈskriːnˌpleɪ/

Kịch bản bom tấn

noun phrase
robust engine
/roʊˈbʌst ˈɛndʒɪn/

động cơ mạnh mẽ

noun
robust network
/roʊˈbʌst ˈnɛˌtwɜrk/

mạng lưới kết nối vững mạnh

noun
blockbuster film
/ˈblɒkˌbʌstər fɪlm/

phim bom tấn

Adjective
Distinctive bustle
/ˈdɪˈstɪŋktɪv ˈbʌsl/

Náo nhiệt đặc trưng

noun
Historical blockbuster
/hɪˈstɒrɪkəl ˈbɒkˌbʌstər/

Bom tấn cổ trang

noun
combustible material
/kəmˈbʌstəbəl məˈtɪriəl/

vật liệu dễ cháy

noun
Bust, waist, and hips ratio
/bʌst, weɪst, ænd hɪps ˈreɪʃiːoʊ/

Vòng 3 càng tròn

noun
spontaneous combustion
/spɒnˈteɪniəs kəmˈbʌstʃən/

bất ngờ bốc cháy

noun
blockbuster revenue
/ˈblɒkˌbʌstər ˈrɛvənjuː/

Doanh thu khủng

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

16/06/2025

body language

/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/

ngôn ngữ cơ thể, hành động phi ngôn từ, cử chỉ và tư thế

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY