Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "bust"

noun
Bustling floating market
/ˈbʌslɪŋ ˈfloʊtɪŋ ˈmɑːrkɪt/

Chợ nổi nhộn nhịp

noun phrase
Robust roots
/roʊˈbʌst ruːts/

Rễ cây khỏe mạnh

verb
Bust a ring
/bʌst ə rɪŋ/

Triệt phá đường dây

noun
robust growth
/roʊˈbʌst groʊθ/

Tăng trưởng mạnh mẽ

verb phrase
boost robustness
/buːst roʊˈbʌstnəs/

tăng cường tính mạnh mẽ/tính ổn định

adjective
bustling from morning till night
/ˈbʌslɪŋ frəm ˈmɔːrnɪŋ tɪl naɪt/

sôi động từ sáng đến tối

Adjective
Very bustling
/ˈveri ˈbʌslɪŋ/

rộn ràng lắm rồi

adjective
combustible
/kəmˈbʌstəbl/

dễ cháy

noun
Combustible hazard
/kəmˈbʌstɪbəl ˈhæzərd/

Mối nguy dễ cháy

noun
Combustibility
/kəmˌbʌstəˈbɪləti/

Tính dễ cháy

noun
blockbuster screenplay
/ˈblɒkˌbʌstər ˈskriːnˌpleɪ/

Kịch bản bom tấn

noun phrase
robust engine
/roʊˈbʌst ˈɛndʒɪn/

động cơ mạnh mẽ

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

05/08/2025

publishing field

/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/

lĩnh vực xuất bản

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY