Gasoline is a combustible substance.
Dịch: Xăng là một chất dễ cháy.
Combustible materials should be stored carefully.
Dịch: Vật liệu dễ cháy nên được bảo quản cẩn thận.
dễ bắt lửa
dễ cháy
tính dễ cháy
đốt cháy
14/09/2025
/ˈpɪmpəl/
thảm họa toàn cầu
thiết bị điện tử
bùng nổ trong đại cảnh ánh sáng
sốt tartare
bọt biển rửa chén
huyết áp
đại diện, người hoặc vật đại diện
spotlight của BST