The police busted a drug ring.
Dịch: Cảnh sát đã triệt phá một đường dây ma túy.
They worked together to bust the smuggling ring.
Dịch: Họ đã cùng nhau triệt phá đường dây buôn lậu.
Tháo gỡ đường dây
Phá vỡ đường dây
Cuộc triệt phá
29/12/2025
/ˌtrænspərˈteɪʃən əˈlaʊəns/
quả mọng khô
nhận dạng sinh trắc học
hiệp hội phụ nữ
ngọc trai
La bàn
thiếu nhiệt tình
trạm nước uống
kết giao với ai đó, giao du với ai đó