The police busted a drug ring.
Dịch: Cảnh sát đã triệt phá một đường dây ma túy.
They worked together to bust the smuggling ring.
Dịch: Họ đã cùng nhau triệt phá đường dây buôn lậu.
Tháo gỡ đường dây
Phá vỡ đường dây
Cuộc triệt phá
07/11/2025
/bɛt/
trường đại học được công nhận
sản xuất quy mô lớn
chỉ dẫn
Đề cao vẻ đẹp
Khu vực thương mại tự do
Giảm giá
Gà hấp lá chanh
vật liệu xây dựng