He was bunking off school to go to the beach.
Dịch: Anh ấy đã trốn học để đi biển.
She bunked off work to attend a concert.
Dịch: Cô ấy đã trốn làm để tham dự một buổi hòa nhạc.
trốn học
bỏ học
trốn
giường tầng
19/09/2025
/ˈsoʊʃəl ˈdɪskɔrs/
kềm chế, kiềm chế
Tổng thư ký
máy xay
liên đoàn thể thao
hướng dẫn an toàn
bí quyết
lợi ích cho người dân
Sự thay đổi toàn diện