He was bunking off school to go to the beach.
Dịch: Anh ấy đã trốn học để đi biển.
She bunked off work to attend a concert.
Dịch: Cô ấy đã trốn làm để tham dự một buổi hòa nhạc.
trốn học
bỏ học
trốn
giường tầng
28/12/2025
/ˈskwɛr ˈpætərnd/
Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh
băng dính hai mặt
Xa mặt cách lòng
tài nguyên thân thiện với môi trường
cây mây, cây dại có gai
phòng tài chính
nỗ lực chung
Cộng hòa Hy Lạp