He is ditching his old car for a new one.
Dịch: Anh ấy đang bỏ chiếc xe cũ để lấy một chiếc mới.
She decided to ditch the party and stay home.
Dịch: Cô ấy quyết định bỏ bữa tiệc và ở nhà.
bỏ rơi
vứt bỏ
rãnh
23/09/2025
/ʌnˈwɪlɪŋnəs/
học sau đại học
chăn ga, bộ đồ giường
số phận, tử vi
công cụ dọn dẹp
Không khí sôi động
hàm số, đạo hàm
tủ quần áo
xử lý tăng cường