The project was a joint effort between two companies.
Dịch: Dự án là một nỗ lực chung giữa hai công ty.
We need to make a joint effort to solve this problem.
Dịch: Chúng ta cần có một nỗ lực chung để giải quyết vấn đề này.
nỗ lực hợp tác
nỗ lực nhóm
sự hợp tác
hợp tác
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
Quản lý năng lực
lãng phí dữ liệu
số tiền phải trả
người tạo ra âm thanh
truy nã Huỳnh Hữu Long
Leo núi, môn thể thao leo núi
giới hạn 90 giây
che giấu nỗi buồn