The project was a joint effort between two companies.
Dịch: Dự án là một nỗ lực chung giữa hai công ty.
We need to make a joint effort to solve this problem.
Dịch: Chúng ta cần có một nỗ lực chung để giải quyết vấn đề này.
nỗ lực hợp tác
nỗ lực nhóm
sự hợp tác
hợp tác
18/09/2025
/ˈfɛloʊ ˈtrævələr/
Sân băng (cho trượt băng/patin)
mất kiểm soát
công thành danh toại
Chuyện chưa kịp kể hết
Tín hiệu đáng lo
sự lựa chọn
bức tranh của trẻ
sữa thực vật