She is a budding artist.
Dịch: Cô ấy là một nghệ sĩ đang chớm nở.
The budding flowers signal the arrival of spring.
Dịch: Những bông hoa đang nở báo hiệu mùa xuân đến.
đang phát triển
nổi lên
nở
nụ, chồi
25/09/2025
/ɪnˈdʒɔɪ.mənt/
nhiễm trùng họng
thuốc nhỏ mắt dạng lỏng
Thể thao cổ động
hải sản khô
thu thập kiến thức
Điệu nhảy trêu ghẹo
mối quan hệ, sự liên kết
xem lại bài học cũ