Emerging technologies are changing the world.
Dịch: Công nghệ mới nổi đang thay đổi thế giới.
The emerging market offers many opportunities.
Dịch: Thị trường mới nổi mang lại nhiều cơ hội.
đang phát triển
đang tăng lên
sự nổi lên
nổi lên
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
phần sắp tới
cử chỉ
người chiến thắng trong cuộc thi sắc đẹp
Sự khẳng định
không có khả năng xảy ra hoặc đúng
không hoàn toàn
Ảnh đang thịnh hành
đội thứ hai