He is a well-known political pundit.
Dịch: Ông ấy là một nhà bình luận chính trị nổi tiếng.
The financial pundits predict a market crash.
Dịch: Các chuyên gia tài chính dự đoán thị trường sẽ sụp đổ.
chuyên gia
nhà bình luận
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
chuyển động tuế sai
lò mổ
Nghiên cứu về sự đa dạng
bớt hình tròn
xu hướng tình dục
chủ nghĩa vị lợi
ruột
cuộc bầu cử