We had a delicious brunch meal on Sunday.
Dịch: Chúng tôi đã có một bữa ăn brunch ngon vào Chủ Nhật.
Brunch meals often include a variety of foods.
Dịch: Các bữa ăn brunch thường bao gồm nhiều loại thực phẩm.
bữa sáng muộn
bữa trưa
bữa brunch
ăn brunch
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
tinh thần bị đày đi
phòng quảng cáo
xe máy bị lỗi
Biên lai
con hàu
Người quản gia
ván tường
mãi không dùng nổi