The teacher decided to punish the student for being late.
Dịch: Giáo viên quyết định trừng phạt học sinh vì đến muộn.
He was punished for breaking the rules.
Dịch: Anh ấy bị trừng phạt vì phá vỡ quy tắc.
phạt
kỷ luật
hình phạt
trừng phạt
07/11/2025
/bɛt/
lợi ích hợp pháp
Phê chuẩn, chuẩn y
bên cạnh chồng thiếu gia
kể chuyện tương tác
máy phay
Hen phế quản
giá bán iPhone
hôn nhân sớm