The teacher decided to punish the student for being late.
Dịch: Giáo viên quyết định trừng phạt học sinh vì đến muộn.
He was punished for breaking the rules.
Dịch: Anh ấy bị trừng phạt vì phá vỡ quy tắc.
phạt
kỷ luật
hình phạt
trừng phạt
27/12/2025
/əˈplaɪ ˈsʌmθɪŋ ɒn skɪn/
nguyên nhân gây lún nền
chiến tranh hóa học
Suy nghĩ bị lung lay
Khoảng cách giữa các lớp trong xã hội hoặc tổ chức
đồ chơi nhẹ
ngân hàng quốc gia
món thạch thảo mộc
giá đã nêu