He is exiting the building.
Dịch: Anh ấy đang thoát ra khỏi tòa nhà.
She found the exit quickly.
Dịch: Cô ấy tìm thấy lối ra nhanh chóng.
rời đi
khởi hành
lối thoát
thoát ra
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
giấy chứng nhận công nhận
Lộ nhan sắc không app
quá trình chế biến muối
da có đốm
mứt trái cây
kìm chế thèm ăn
máy bay trinh sát
thời gian đi làm