He is exiting the building.
Dịch: Anh ấy đang thoát ra khỏi tòa nhà.
She found the exit quickly.
Dịch: Cô ấy tìm thấy lối ra nhanh chóng.
rời đi
khởi hành
lối thoát
thoát ra
23/12/2025
/ˈkɔːpərət rɪˈpɔːrt/
tình trạng mất ngủ
cung và cầu
chức danh công việc
Cánh Tây (của một tòa nhà)
mẹ đang cho con bú
khiến con tổn thương cả đời
những quy tắc cụ thể
không làm em hạnh phúc