I went hot air ballooning for the first time last summer.
Dịch: Tôi đã bay bóng khí nóng lần đầu tiên vào mùa hè năm ngoái.
Hot air ballooning offers breathtaking views of the landscape.
Dịch: Bay bóng khí nóng mang lại những cảnh quan tuyệt đẹp.
hệ thống khí cầu
bay bóng
bóng khí
bay lên như bóng khí
05/08/2025
/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/
người truyền đạt, người giao tiếp
sự sắp xếp vũ trụ
cái chéo, cái cắt, giao nhau
cộng hòa
đêm tuyệt vời
địch thủ, đối thủ
Chi tiết điều chỉnh
thông tin tài liệu