I often browse the internet for news.
Dịch: Tôi thường lướt mạng để xem tin tức.
She spends hours browsing the internet every day.
Dịch: Cô ấy dành hàng giờ lướt mạng mỗi ngày.
lướt web
tìm kiếm trên internet
trình duyệt
26/12/2025
/ˈɡæsˌlaɪtɪŋ/
trò chơi dùng tay
quan hệ nhân viên
kích động bất mãn
công bố, thông báo
vinh dự
sự mô tả, sự tả
người giữ, kẻ giữ
hình mẫu người cha