The speech incited discontent among the workers.
Dịch: Bài phát biểu đã kích động sự bất mãn trong công nhân.
He was accused of inciting discontent against the government.
Dịch: Anh ta bị buộc tội kích động sự bất mãn chống lại chính phủ.
khuấy động bất mãn
nung nấu bất mãn
sự kích động
sự bất mãn
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
cánh
chữ viết nối
hợp đồng tài chính
nhóm nhạc nữ
Chủ nghĩa biểu hiện
quy trình cảnh sát
giảng viên đại học
đối tượng khảo cổ