The signing of the peace treaty was a notable event in history.
Dịch: Việc ký kết hiệp ước hòa bình là một sự kiện nổi bật trong lịch sử.
Her graduation was a notable event for the family.
Dịch: Lễ tốt nghiệp của cô ấy là một sự kiện đáng chú ý cho gia đình.
Hệ thống dây điện trong nhà dùng để cung cấp điện cho các thiết bị và thiết lập các mạch điện nội bộ.