I can't get this oil stain out of my shirt.
Dịch: Tôi không thể tẩy vết dầu loang này ra khỏi áo sơ mi của tôi.
The garage floor was covered in oil stains.
Dịch: Sàn ga-ra phủ đầy vết dầu loang.
Vết dầu mỡ
Vết dầu
làm bẩn, nhuộm màu
vết bẩn
10/09/2025
/frɛntʃ/
tắc kè
chánh điện được dựng tạm
khoa học xây dựng
đơn xin du học
phong cách thiết kế
kiểm soát khả năng sinh sản
cách tiếp cận trận đấu
bí mật