She kept her private concern to herself.
Dịch: Cô ấy giữ mối quan tâm riêng tư trong lòng.
The issue was a private concern for the family.
Dịch: Vấn đề này là mối quan tâm riêng tư của gia đình.
mối quan tâm cá nhân
vấn đề riêng tư
mối quan tâm
riêng tư
19/12/2025
/haɪ-nɛk ˈswɛtər/
Gia vị cay
vận mệnh theo cung hoàng đạo
Nghệ thuật thẻ bài
Doanh thu chưa từng có
đơm hoa kết trái
bộ xương ngoài
nhạc rap
trà ô long