The report included several brief statements.
Dịch: Báo cáo bao gồm một số tuyên bố ngắn gọn.
She made several brief statements during the meeting.
Dịch: Cô ấy đã đưa ra một số tuyên bố ngắn gọn trong cuộc họp.
các tuyên bố ngắn
các nhận xét súc tích
tuyên bố
nói
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
Bác sĩ sản phụ khoa
sở hữu chung
chủ quyền tối cao, uy thế vượt trội
đơn vị hạt nhân
cuộc hành hương
tổ chức lừa đảo
khí thải phương tiện
Câu chuyện truyền cảm hứng