The report included several brief statements.
Dịch: Báo cáo bao gồm một số tuyên bố ngắn gọn.
She made several brief statements during the meeting.
Dịch: Cô ấy đã đưa ra một số tuyên bố ngắn gọn trong cuộc họp.
các tuyên bố ngắn
các nhận xét súc tích
tuyên bố
nói
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
gây ra, mang lại
quảng trường thành phố
Chúc bạn ngon miệng
bánh bao
tài nguyên giáo dục
những vấn đề về hình ảnh cơ thể
Giết chóc
xuất huyết nội sọ