The report included several brief statements.
Dịch: Báo cáo bao gồm một số tuyên bố ngắn gọn.
She made several brief statements during the meeting.
Dịch: Cô ấy đã đưa ra một số tuyên bố ngắn gọn trong cuộc họp.
các tuyên bố ngắn
các nhận xét súc tích
tuyên bố
nói
14/12/2025
/ðə nɛkst deɪ/
kẻ giả mạo
quả kiwi
tiết lộ kế hoạch đám cưới
chuẩn
Tiêu xài như đại gia
đóng gói hộp
clip vụ việc
da sáng hồng