This product meets the international standard.
Dịch: Sản phẩm này đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế.
They set a high standard for quality.
Dịch: Họ đặt ra tiêu chuẩn cao cho chất lượng.
The standard of living has improved.
Dịch: Mức sống đã được cải thiện.
tiêu chí
chuẩn mực
đo lường
chuẩn hóa
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
Các vấn đề kỷ luật
Buôn bán ma túy
sự khẳng định bản thân
văn phòng phía trước
Bạn có biết không?
lớn nhất
cơn bão đang đến gần
sự dễ thương