This product meets the international standard.
Dịch: Sản phẩm này đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế.
They set a high standard for quality.
Dịch: Họ đặt ra tiêu chuẩn cao cho chất lượng.
The standard of living has improved.
Dịch: Mức sống đã được cải thiện.
tiêu chí
chuẩn mực
đo lường
chuẩn hóa
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
Chôm chôm
hệ thống đặt chỗ
vụ bê bối công khai
tính cách của chúng ta
hoa dâm bụt
khó khăn, vất vả
Tập trung sự nghiệp
tiêu dùng bền vững