My sibling-in-law is coming over for dinner.
Dịch: Anh chị em rể của tôi sẽ đến ăn tối.
I have two siblings-in-law from my wife's side.
Dịch: Tôi có hai anh chị em rể từ bên vợ.
anh rể
chị em dâu
anh
chị
02/08/2025
/ˌænəˈtoʊliən/
Vũ trụ trước
nghệ thuật đương đại
đội phục vụ tiệc
Khi Anh Chạy Về Phía Em
ổ cắm
cộng sự thân thiết
khối u tế bào plasma
giới chuyên môn