He wore a finger covering to protect his hands while working.
Dịch: Anh ấy đã đeo một vật che ngón tay để bảo vệ tay khi làm việc.
The finger covering kept his hands warm in the cold.
Dịch: Vật che ngón tay giữ cho tay anh ấy ấm trong cái lạnh.
găng tay
bao tay
ngón tay
che phủ
07/11/2025
/bɛt/
hoa pháo
Bực xúc tột độ
người điều phối, chỉ huy
mặt đất
Nhà tư vấn phong thủy
Sự kiện bất ngờ
khung giờ
Sinh kế