I usually grab a quick meal at the breakfast bar before work.
Dịch: Tôi thường nhanh chóng lấy một bữa ăn tại quầy ăn sáng trước khi đi làm.
The hotel offers a variety of options at their breakfast bar.
Dịch: Khách sạn cung cấp nhiều lựa chọn tại quầy ăn sáng của họ.
Dân tộc có nghĩa là nhóm người có chung văn hóa, ngôn ngữ và truyền thống, thường sống trong một khu vực địa lý nhất định.