I love braised beef with rice.
Dịch: Tôi thích thịt bò kho với cơm.
Braised beef is a popular dish in Vietnamese cuisine.
Dịch: Thịt bò kho là một món ăn phổ biến trong ẩm thực Việt Nam.
thịt kho
thịt bò hầm
kho
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
Phòng khám thẩm mỹ
nhóm hợp tác, nhóm làm việc chung hướng tới mục tiêu chung
Tài sản của người dân
Sự tuân thủ
cuộc tụ họp công cộng
trung tâm học tập
không thông cảm
thị trường bán buôn