She learned to read by using braille.
Dịch: Cô ấy học đọc bằng chữ nổi.
The library has books in braille for visually impaired readers.
Dịch: Thư viện có sách chữ nổi dành cho người khiếm thị.
hệ thống chữ nổi
bảng chữ xúc giác
chữ nổi
viết chữ nổi
28/09/2025
/skrʌb ðə flɔr/
Quý một
cơ hội mua vé
nỗi đau của mình
nghêu xào
Ngôi sao Pháp
chuẩn mực toàn cầu
một loại chim nước thuộc họ ibis, thường có cổ dài và mỏ cong.
hủy bỏ