There is suspicion about his alibi.
Dịch: Có nghi ván về bằng chứng ngoại phạm của anh ta.
The police have suspicion about the suspect.
Dịch: Cảnh sát có nghi ván về nghi phạm.
hoài nghi về
sự hoài nghi về
nghi ngờ
đáng nghi
28/07/2025
/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/
mùi thơm dễ chịu
loài động thực vật sống trong rừng nhiệt đới
thiếu một trung phong
kinh nghiệm chung
ô nhiễm không khí
lỗi điển hình
thuyền, tàu
Rêu lichen