There is suspicion about his alibi.
Dịch: Có nghi ván về bằng chứng ngoại phạm của anh ta.
The police have suspicion about the suspect.
Dịch: Cảnh sát có nghi ván về nghi phạm.
hoài nghi về
sự hoài nghi về
nghi ngờ
đáng nghi
12/06/2025
/æd tuː/
Cơ đốc giáo
Chuẩn mực của tầng lớp trung lưu
nguời quản lý cấp dưới
Ánh sáng trong phim
thuộc về khu vực
môn thể thao đấu bò
khoa học vi sinh
Tam giác vuông