There is suspicion about his alibi.
Dịch: Có nghi ván về bằng chứng ngoại phạm của anh ta.
The police have suspicion about the suspect.
Dịch: Cảnh sát có nghi ván về nghi phạm.
hoài nghi về
sự hoài nghi về
nghi ngờ
đáng nghi
19/12/2025
/haɪ-nɛk ˈswɛtər/
ngành công nghiệp may mặc
Lớp nước trên cùng
quầy bán đồ ăn vặt
Thiết bị bảo vệ chống cháy
sự nổi tiếng xấu, sự ô nhục
sự chôn cất
khán giả ủng hộ
cơ quan chính