She is dipping the brush into the paint.
Dịch: Cô ấy đang nhúng cọ vào sơn.
He enjoys dipping vegetables in sauce.
Dịch: Anh ấy thích nhúng rau vào sốt.
ngâm
chìm
sự nhúng
đã nhúng
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
đường kinh tuyến
giám sát công trường
nhân viên tận tụy
Người lý trí
Quốc gia thành viên NATO
hoa
sự làm dáng, điệu bộ
Gương mặt đại diện của nhóm nhạc (thần tượng)