She is dipping the brush into the paint.
Dịch: Cô ấy đang nhúng cọ vào sơn.
He enjoys dipping vegetables in sauce.
Dịch: Anh ấy thích nhúng rau vào sốt.
ngâm
chìm
sự nhúng
đã nhúng
12/09/2025
/wiːk/
chuyển tiền quỹ
Doanh thu khủng
dấu hiệu không điển hình
chuyển bại thành thắng
hội trường thể thao
Dịch vụ lập kế hoạch sự kiện
quy trình vận hành
Văn phòng bản quyền