She wore a diamond ring.
Dịch: Cô ấy đeo một chiếc nhẫn kim cương.
Diamonds are often used in engagement rings.
Dịch: Kim cương thường được sử dụng trong nhẫn đính hôn.
The diamond sparkled under the light.
Dịch: Viên kim cương lấp lánh dưới ánh sáng.
lĩnh vực năng lượng, đặc biệt là điện lực và các nguồn năng lượng khác