The harvest was bountiful this year.
Dịch: Mùa thu hoạch năm nay rất dồi dào.
She was known for her bountiful generosity.
Dịch: Cô ấy nổi tiếng với sự hào phóng dồi dào.
dồi dào
nhiều, phong phú
sự dồi dào
ban tặng
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
Ngày nâng cao nhận thức về y tế
khả năng thể chất
tất chân
Chuốc lấy tai họa
tranh đấu, cố gắng, tranh luận
hạt dẻ
điện thoại di động
Cuộc điều tra của cơ quan thực thi pháp luật