The model nailed the runway walk.
Dịch: Người mẫu đã trình diễn catwalk rất thành công.
Her runway walk was confident and graceful.
Dịch: Phần trình diễn catwalk của cô ấy rất tự tin và duyên dáng.
catwalk
trình diễn thời trang
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
bệnh liên quan đến nhiệt
Chăm sóc ung thư
bánh cuốn giòn
tình yêu chân thành
tổng vệ sinh mùa xuân
Ý kiến chủ quan
hình ảnh y tế
thả rắn